Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convoy

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sự hộ tống, sự hộ vệ
Đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

Ngoại động từ

Hộ tống, hộ vệ

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

chở (tàu)

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

hộ tống
hộ vệ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự hộ tống

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chuyên chở
đoàn tàu
multiple-barge convoy set
hệ kéo đẩy đoàn tàu
vận chuyển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attendance , attendant , companion , protection
verb
accompany , attend , bear , bring , chaperon , companion , company , conduct , consort , defend , guard , pilot , safeguard , shepherd , shield , usher , watch , carry , convey , escort , formation , guide , lead , manage , protection

Từ trái nghĩa

verb
ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top