Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convulse

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´vʌls/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the island was convulsed by an earthquake
hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển
a country convulsed with civil war
một nước bị rối loạn vì nội chiến
(y học) làm co giật (bắp cơ)
to be convulsed with laughter
cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột
face convulsed with (by) fear
mặt nhăn nhó vì sợ

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agitate , shake , shake up , unsettle , rock , stir , torment , writhe , bother , disturb , churn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Convulsion

    / kən´vʌlʃən /, Danh từ: sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, ( số...
  • Convulsion center

    trung tâm co giật,
  • Convulsivant

    gây co giật,
  • Convulsive

    / kən´vʌlsiv /, Tính từ: chấn động, náo động, rối loạn, (y học) co giật,
  • Convulsively

    Phó từ: dữ dội, rúng động,
  • Cony

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, Kinh tế:...
  • Conyergent bundle

    chùm tia hội tụ,
  • Conyeyer

    chuyền [băng chuyền],
  • Coo

    / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu,...
  • Coo palm

    cây dừa,
  • Cooing

    ,
  • Cook

    / kʊk /, Danh từ: người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, Ngoại...
  • Cook-book

    như cookery-book,
  • Cook-general

    Danh từ: chị cấp dưỡng chuyên việc vặt trong nhà,
  • Cook-house

    Danh từ: bếp, nhà bếp (ngoài trời), (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top