- Từ điển Anh - Việt
Worthy
Mục lục |
/ˈwɜrði/
Thông dụng
Tính từ
( + of) xứng đáng với, đáng làm
Đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc
(đùa cợt) đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (nhất là về một người)
( + of) thích đáng; thích hợp
Xứng đáng, tiêu biểu cho
Danh từ
(mỉa mai); (đùa cợt) vị, nhân vật quan trọng, nhân vật nổi bật
Who's the worthy who has just arrived?
Vị nào vừa mới đến thế?
(từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân
Tính từ
(tạo thành các tính từ ghép) xứng đáng, thích hợp với điều được nói rõ
- noteworthy
- đáng ghi nhận
- roadworthy
- trong tình trạng tốt có thể chạy trên đường được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , aces * , admirable , best , blameless , choice , commendable , creditable , decent , dependable , deserving , desirable , divine , estimable , ethical , excellent , exemplary , first-class * , first-rate * , good , honest , incorrupt , invaluable , laudable , meritorious , model , moral , noble , pleasing , praiseworthy , precious , priceless , pure , reliable , reputable , righteous , right-minded , salt of the earth , satisfying , sterling , top-drawer , top-notch * , true , trustworthy , upright , valuable , virtuous , winning , worthwhile , costly , inestimable , honorable , respectable , fit , fitted , qualified , suitable , befitting , competent , deserved , fitting , venerable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Would
/ wud /, Thời quá khứ của .will:, -
Would-be
Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ... -
Would give one's ears for something (to get something)
Thành Ngữ:, would give one's ears for something ( to get something ), give -
Would rather keep him a week than a fortnight
Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ -
Wouldn't
(viết tắt) của .would .not:, -
Wouldn't be seen dead in doing sth
Thành Ngữ:, wouldn't be seen dead in doing sth, thà chết còn hơn làm điều gì -
Wound
/ wuːnd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .wind: Danh từ:... -
Wound-rotor motor
động cơ rôto dây quấn, động cơ rôto quấn dây, động cơ vòng trượt, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha -
Wound-stator motor
động cơ stato quấn dây, -
Wound and vein retractors
banh huyết quản và vết thương, -
Wound core
lõi cuốn dây, lõi xoắn, lõi cuộn, cut-wound core, lõi cuộn cắt -
Wound diphtheria
bạch hầu vết thương, -
Wound dystrophy
loạndưỡng vết thương, -
Wound motor
động cơ quấn dây, -
Wound onto the beam
được quấn lên trục sợi dọc, -
Wound rotor
rôto cuộn cảm ứng, rôto cuốn dây, rôto dây quấn, rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto dây quấn, phase-wound rotor... -
Wound stator
stato quấn dây, wound-stator motor, động cơ stato quấn dây -
Woundable
/ ´wundəbl /, tính từ, dễ bị thương, có thể bị thương, (nghĩa bóng) dễ bị tổn thương, dễ chạm tự ái, dễ xúc phạm,... -
Wounded
/ 'wuːndid /, Tính từ: bị thương, (nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.