Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detriment

Nghe phát âm

Mục lục

/'detrimənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại
to the detriment of
có hại cho, phương hại đến
such riots are to the detriment of the national security
những cuộc bạo loạn như thế có hại cho nền an ninh quốc gia
without detriment to
vô hại cho, không phương hại đến

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phương hại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
damage , disability , disservice , drawback , handicap , harm , hurt , impairment , injury , liability , loss , marring , mischief , prejudice , spoiling , minus , cost , disadvantage , impediment

Từ trái nghĩa

noun
advantage , assistance , benefit , gain , help , profit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top