- Từ điển Anh - Việt
Drawback
Nghe phát âmMục lục |
/´drɔ:¸bæk/
Thông dụng
Danh từ
Điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
(thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
( + from) sự khấu trừ, sự giảm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không thuận lợi
khuyết tật
hạn chế
nhược điểm
sự ram
thiếu sót
vật chướng ngại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- check , defect , deficiency , detriment , difficulty , disability , evil , failing , fault , flaw , fly in the ointment , handicap , hindrance , hitch , ill , impediment , imperfection , inconvenience , lack , nuisance , obstacle , shortcoming , snag , stumbling block * , trouble , weakness , minus , burden , deduction , disadvantage , discount , impedimenta , rebate , refund
Từ trái nghĩa
noun
- advantage , benefit , boon , extra , perfection
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drawback goods
hàng được khấu trừ thuế, hàng hoàn thuế, -
Drawback piston
pít tông chạy ngược, -
Drawback spring
lõ xo phản hồi, lò xo kéo về, -
Drawback temperature
nhiệt độ ram, -
Drawbar
Danh từ: Đòn kéo, rầm kéo, đòn kéo, đất sét trong lò làm kính, móc kéo, Địa... -
Drawbar head
đầu móc kéo, -
Drawbar pin
chốt móc kéo, -
Drawbar pull
ứng suất cho phép của thanh, -
Drawbolt
bu lông xiết, bulông xiết, -
Drawbridge
Danh từ: cầu kéo, cầu cất, cầu nâng, cầu nhấc, -
Drawbridge with chains
cầu cất dây xích, -
Drawdown
xả nước [sự xả nước], giải ngân, sự hạ thấp mực nước, 1. sự hạ mức nước ngầm hay hạ mức nước trong lòng đất... -
Drawdown (of the ground water level)
sự hạ thấp mực nước ngầm, -
Drawdown (of the water by the effect of wind)
sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió, -
Drawdown (of the water level)
sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn -
Drawdown (of the water level by high discharge)
sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn, -
Drawdown of well
hạ mức nước giếng, -
Drawee
/ drɔ:´i: /, Danh từ: (thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ... -
Drawee bank
ngân hàng nhận hối phiếu, ngân hàng nhận trả, ngân hàng trả tiền (hối phiếu), -
Drawee of a bank draft
ngân hàng trả tiền một hối phiếu ngân hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.