Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drawback

Nghe phát âm

Mục lục

/´drɔ:¸bæk/

Thông dụng

Danh từ

Điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
(thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
( + from) sự khấu trừ, sự giảm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không thuận lợi
khuyết tật
hạn chế
nhược điểm
sự ram
thiếu sót
vật chướng ngại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
check , defect , deficiency , detriment , difficulty , disability , evil , failing , fault , flaw , fly in the ointment , handicap , hindrance , hitch , ill , impediment , imperfection , inconvenience , lack , nuisance , obstacle , shortcoming , snag , stumbling block * , trouble , weakness , minus , burden , deduction , disadvantage , discount , impedimenta , rebate , refund

Từ trái nghĩa

noun
advantage , benefit , boon , extra , perfection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top