- Từ điển Anh - Việt
Dissatisfaction
Nghe phát âmMục lục |
/dis¸sætis´fækʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , anxiety , aversion , boredom , chagrin , complaint , desolation , disapproval , discomfort , discouragement , disfavor , disgruntlement , disinclination , dislike , disliking , dismay , displeasure , disquiet , disrelish , distaste , distress , ennui , envy , exasperation , fretfulness , frustration , heartburn , hopelessness , indisposition , irritation , jealousy , lamentation , malcontent , malcontentment , oppression , querulousness , regret , resentment , trouble , uneasiness , weariness , worry , discontent , discontentment , letdown , disapprobation , dissidence , unhappiness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissatisfactory
/ dis¸sætis´fæktəri /, tính từ, không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ... -
Dissatisfied
/ dis´sætis¸faid /, Tính từ: không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn, Từ... -
Dissatisfied user requirements
yêu cầu của người dùng không được thỏa mãn, -
Dissatisfy
/ 'dis'sætisfai /, Ngoại động từ: không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn,... -
Dissave
Nội động từ: tiêu xài tiền dành dụm, -
Disseat
Ngoại động từ: hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã, -
Dissect
/ di´sekt /, Ngoại động từ: cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật,... -
Dissected
/ di'sektid /, tính từ, bị cắt ra, -
Dissected plain
đồng bằng dềnh, đồng bằng nâng cao, vùng đất cao, -
Dissecting-room
/ di´sektiη¸ru:m /, danh từ, (y học) phòng mổ, -
Dissecting aneurysm
phình mạch tách, -
Dissecting forceps
kẹp phẫu tích, -
Dissecting glossitis
viêm lưỡinứt nẻ, -
Dissecting metritis
viêm tử cung hoại tử thành, -
Dissecting scissors
kéo giải phẫu, -
Dissecting tray
khay giải phẫu, khay mổ, -
Dissectinganeurysm
phình mạch tách, -
Dissection
/ di´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu... -
Dissection needle
kim mổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.