- Từ điển Anh - Việt
Drawbar
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đòn kéo
Xây dựng
rầm kéo
Kỹ thuật chung
đòn kéo, đất sét trong lò làm kính
Giải thích EN: 1. a bar at the rear of a tractor that joins the tractor and a plow.a bar at the rear of a tractor that joins the tractor and a plow.2. a bar that joins a locomotive to a tender.a bar that joins a locomotive to a tender.3. a clay block in a glassmaking furnace that determines the point when sheet glass is drawn.a clay block in a glassmaking furnace that determines the point when sheet glass is drawn.Giải thích VN: 1. thanh ở phía sau của máy kéo, nối máy kéo với cái cày 2. thanh nối đầu máy xe lửa với toa than của xe lửa 3. một khối đất sét trong lò làm kính để xác định khi nào kính tấm được lấy ra.
móc kéo
Địa chất
cần kéo, lực kéo
Xem thêm các từ khác
-
Drawbar head
đầu móc kéo, -
Drawbar pin
chốt móc kéo, -
Drawbar pull
ứng suất cho phép của thanh, -
Drawbolt
bu lông xiết, bulông xiết, -
Drawbridge
Danh từ: cầu kéo, cầu cất, cầu nâng, cầu nhấc, -
Drawbridge with chains
cầu cất dây xích, -
Drawdown
xả nước [sự xả nước], giải ngân, sự hạ thấp mực nước, 1. sự hạ mức nước ngầm hay hạ mức nước trong lòng đất... -
Drawdown (of the ground water level)
sự hạ thấp mực nước ngầm, -
Drawdown (of the water by the effect of wind)
sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió, -
Drawdown (of the water level)
sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn -
Drawdown (of the water level by high discharge)
sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn, -
Drawdown of well
hạ mức nước giếng, -
Drawee
/ drɔ:´i: /, Danh từ: (thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ... -
Drawee bank
ngân hàng nhận hối phiếu, ngân hàng nhận trả, ngân hàng trả tiền (hối phiếu), -
Drawee of a bank draft
ngân hàng trả tiền một hối phiếu ngân hàng, -
Drawee of a bill of exchange
người bị ký phát của hối phiếu, người trả tiền hối phiếu, -
Drawee of a cheque
ngân hàng trả tiền séc, -
Drawer
/ ´drɔ:ə /, Danh từ: người kéo; người nhổ, người ký phát hối phiếu, người chủ tạo, người... -
Drawer of a bill of exchange
người ký phát hối phiếu, -
Drawer of a cheque
người ký phát séc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.