Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motivate

Nghe phát âm

Mục lục

/´mouti¸veit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
Some of our staff need to be motivated
Một số nhân viên của chúng ta cần được động viên
highly motivated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt; đầy nhiệt huyết


Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vận hành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
actuate , arouse , bring , cause , dispose , draw , drive , egg on * , excite , fire , galvanize , give incentive , goad , goose * , impel , incite , incline , induce , innervate , innerve , inspire , inspirit , lead , move , persuade , pique , predetermine , predispose , prevail upon , prompt , propel , provoke , quicken , rouse , set afoot , set astir , sound , spark , spur , suggest , sway , touch off , trigger , whet , egg on , foment , inflame , instigate , prick , prod , set off , stimulate , work up , animate , cheer , embolden , foster , influence , stir

Từ trái nghĩa

verb
depress , disconcert , discourage , dissuade

Xem thêm các từ khác

  • Motivated

    tính từ: cung cấp 1 động cơ hay mang lại sự kích thích cho một hành động,
  • Motivation

    / ,mouti'veiʃn /, Danh từ: sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy, Nguồn khác:...
  • Motivational

    / ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết...
  • Motivational analysis

    sự phân tích động cơ mua,
  • Motivational climate

    bầu không khí động viên,
  • Motivational research

    nghiên cứu động cơ mua,
  • Motivative

    Tính từ: Để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ( (cũng) motive),
  • Motivator

    / /ˈmoʊtɪˌveɪt/ /, động lực (của hành vi), nhân tố thúc đẩy,
  • Motive

    / 'moutiv /, Tính từ: vận động, chuyển động, Danh từ: cớ, lý do,...
  • Motive cycle

    chu kỳ làm việc,
  • Motive energy

    năng lực vận chuyển, động năng,
  • Motive force

    kết cấu tàu, động lực, lực chuyển động, lực phát động, magneto motive force (mmf), từ động lực
  • Motive power

    công vận chuyển, động lực, nguyên động lực, lực dẫn động, năng lượng, lực dẫn động, lực vận động, năng lượng,...
  • Motive power tariff

    biểu giá điện linh động,
  • Motiveless

    / ´moutivlis /, tính từ, không có lý do, không có động cơ,
  • Motivity

    / mou´tiviti /, Danh từ: Động lực, Kỹ thuật chung: động lực, lực...
  • Motley

    / ´mɔtli /, Tính từ: sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, Danh từ: mớ pha...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top