Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quicken

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwikən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tăng nhanh, đẩy mạnh
Làm sống lại, làm tươi lại
Làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
Kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
to quicken one's appetite
kích thích sự thèm ăn

Nội động từ

Tăng tốc độ nhanh hơn
the pulse quickened
mạch đập nhanh hơn
Sống lại, tươi lại
Hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
Bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accelerate , activate , actuate , animate , arouse , awaken , dispatch , energize , excite , expedite , galvanize , goad , grow , hasten , hurry , impel , incite , increase , innervate , innerve , inspire , kindle , liven , make haste , motivate , move , pique , precipitate , promote , refresh , revitalize , revive , rouse , shake up , speed , spring , spur , step up , stimulate , stir , strengthen , urge , vitalize , vivificate , vivify , hustle , advance , enliven , facilitate , further , invigorate , press , provoke , resuscitate , rush , sharpen

Từ trái nghĩa

verb
dull , retard , slow , weaken , check , hinder , impede , obstruct

Xem thêm các từ khác

  • Quickening

    Nghĩa chuyên ngành: thai đạp lần đầu, Nghĩa chuyên ngành: sự điều...
  • Quickest descent, steepest descent

    sự giảm nhanh nhất,
  • Quickfit connector

    bộ nối khớp nhanh,
  • Quickie

    / ´kwiki /, Danh từ: (thông tục) cái đã được chế tạo rất nhanh, cái đã được làm xong rất...
  • Quickie strike

    bãi công, đình công tự phát,
  • Quicklime

    / ´kwik¸laim /, Danh từ: vôi (như) lime, Kỹ thuật chung: vôi gầy, vôi...
  • Quickly

    / ´kwikli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak...
  • Quickly drying colour

    màu mau khô,
  • Quickly strike

    bãi công nhanh,
  • Quickness

    / ´kwiknis /, Danh từ: sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự...
  • Quicksand

    / ´kwik¸sænd /, Danh từ: vùng cát lún, vùng cát lầy, Cơ khí & công trình:...
  • Quicksanded

    ở vào nơi cát lún, Tính từ: Ở vào nơi cát lún,
  • Quickset

    / ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh,...
  • Quickset hedge

    hàng rào cây xanh,
  • Quicksilver

    / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn,
  • Quicksilver-bearing

    thuỷ ngân [có chứa thuỷ ngân],
  • Quicksilver amalgam

    hỗn hống thủy ngân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top