- Từ điển Anh - Việt
Ensconce
Nghe phát âmMục lục |
/in´skɔns/
Thông dụng
Động từ
Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu
hình thái từ
- Ved: ensconced
- Ving:ensconcing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bury , cache , conceal , cover , curl up , ditch , establish , fix , install , locate , nestle , place , plant , protect , screen , seat , secrete , set , settle , shelter , shield , situate , snuggle up , stash , station , occult , embed , hide
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Enseal
Ngoại động từ: Đóng con dấu, -
Ensemble
/ ɔn´sɔmbl /, Danh từ: toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân... -
Ensepulcher
Ngoại động từ, cũng ensepulchre: mai táng; chôn, -
Ensheath
Ngoại động từ: bọc; kéo kén; đưa vào kén, -
Enshrine
/ in´ʃrain /, Ngoại động từ: cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ... -
Enshrinement
/ in´ʃrainmənt /, danh từ, sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường, nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBikes
724 lượt xemInsects
164 lượt xemThe City
26 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.