Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exacerbate

Nghe phát âm

Mục lục

/ig'sasəbeit/ ek'sasəbeit/

Thông dụng

Cách viết khác acerbate

Ngoại động từ

Làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add insult to injury * , aggravate , annoy , egg on * , embitter , enrage , envenom , exasperate , excite , fan the flames , feed the fire , go from bad to worse , heat up , heighten , hit on * , increase , inflame , intensify , irritate , madden , provoke , push one’s button , rattle one’s cage , rub salt in a wound , vex , worsen , anger , infuriate , ire , tease

Từ trái nghĩa

verb
aid , calm , comfort , help , soothe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top