Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflame

Nghe phát âm

Mục lục

/in´fleim/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đốt, châm lửa vào
Khích động mạnh
Làm nóng bừng, làm đỏ bừng
(y học) làm viêm, làm sưng tấy

Nội động từ

Cháy
Bị khích động mạnh
Nóng bừng, đỏ bừng
(y học) viêm, sưng tấy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bốc cháy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agitate , annoy , arouse , burn , disturb , embitter , enrage , exacerbate , exasperate , excite , fan , fire , fire up , foment , gall , get * , grate , heat , heat up , ignite , impassion , incense , increase , infuriate , intensify , intoxicate , irritate , kindle , light , madden , provoke , put out * , rile , roil , rouse , steam up , stimulate , vex , worsen , egg on , galvanize , goad , impel , incite , inspire , instigate , motivate , move , pique , prick , prod , prompt , propel , set off , spur , touch off , trigger , work up , sting , aggravate , anger , boil , chafe , electrify , stir

Từ trái nghĩa

verb
alleviate , appease , cool , pacify , placate , put out , quench , soothe , tranquilize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top