Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

FIFO

Nghe phát âm

Mục lục

=/ˈfaɪfoʊ/

Thông dụng

(tin học) vào trước ra trước
( First in First Out)

Kỹ thuật chung

FIFO

Giải thích EN: A management technique in which issues are dealt with in the order they arise, rather than lesser-priority issues being put aside for later decision. (Anacronym for first-in, first-out.).Giải thích VN: Một kỹ thuật quản lý trông đó các công việc được giải quyết theo thứ tự phát sinh, hơn là để những việc kém quan trọng giải quyết sau. (Một từ viết tắt của first-in, first-out).

Bidirectional FIFO (BFIFO)
FIFO Hai chiều
FIFO buffer
đệm FIFO
FIFO Control Register (FCR)
Bộ ghi điều khiển FIFO
First-In First-Out (FIFO)
vào trước ra trước-FIFO

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top