Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frit

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh

Ngoại động từ

Nấu (thuỷ tinh)
Nấu chảy một phần

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thủy tinh frít

Giải thích EN: A fused ceramic mass that is ground into a fine powder, used as the basis for glazes, ceramics, or porcelain.Giải thích VN: Một khối gốm nóng chảy được rót vào một chất bột mịn, dùng như lớp nền cho men, gốm, sứ.


Xem thêm các từ khác

  • Frit-fly

    Danh từ: (động vật học) ruồi lúa mì, ruồi frít,
  • Frit seal

    miếng bịt thủy tinh,
  • Frith

    / friθ /, như firth, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • Fritillary

    / fri´tiləri /, Danh từ: (thực vật học) cây bồi mẫu, (động vật học) bướm đốm, bướm acginit,...
  • Fritted glass

    thuỷ tinh xốp, thủy tinh xốp,
  • Fritted glaze

    men sứ,
  • Fritted hard metal

    kim loại thiêu kết,
  • Fritted porcelain

    sứ nung,
  • Fritted rock

    đá thành thủy tinh, tải nung nóng,
  • Fritter

    / ´fritə /, Danh từ: món rán, ( số nhiều) (như) fenks, Động từ: phung...
  • Fritting

    sự nấu thủy tinh,
  • Fritto mixto

    Danh từ: Đĩa thức ăn rán pha trộn,
  • Fritz

    / frits /, Danh từ: to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa, (...
  • Frivol

    / frivl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời giờ, tiền của...), Nội động...
  • Frivolity

    / fri´vɔliti /, danh từ, sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm...
  • Frivolness

    như frivolity,
  • Frivolous

    / ´frivələs /, Tính từ: phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự,...
  • Frivolous action

    tố tụng phù phiếm,
  • Frivolously

    Phó từ: nhẹ dạ, nông nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top