- Từ điển Anh - Việt
Frivolous
Nghe phát âmMục lục |
/´frivələs/
Thông dụng
Tính từ
Phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông
Không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barmy * , childish , dizzy * , empty-headed * , facetious , featherbrained * , flighty , flip , flippant , foolish , gay , giddy * , harebrained * , idiotic , idle , ill-considered , impractical , juvenile , light , light-minded , minor , niggling * , nonserious , not serious , paltry , peripheral , petty , playful , pointless , puerile , scatterbrained * , senseless , shallow , sportive , superficial , tongue-in-cheek * , unimportant , unprofound , volatile , whimsical , empty-headed , featherbrained , frothy , harebrained , lighthearted , scatterbrained , silly , carefree , childlike , fribble , frolicsome , futile , giddy , hoity-toity , inane , inconsequential , insignificant , irrelevant , trifling , trivial , worthless , yeasty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frivolous action
tố tụng phù phiếm, -
Frivolously
Phó từ: nhẹ dạ, nông nổi, -
Friz
/ friz /, danh từ, tóc quăn, tóc uốn, ngoại động từ, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nội động từ, nổ... -
Frizz
/ friz /, Xây dựng: uốn quăn, -
Frizzed sausage
xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô, -
Frizzle
/ frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc)... -
Frizzly
/ ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc), -
Frizzy
/ ´frizi /, như frizzly, -
Fro
/ frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại, -
Frock
/ frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc... -
Frock-coat
/ ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông), -
Froe
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu, -
Froebelism
Danh từ: phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ), -
Frog
/ frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa),... -
Frog's-march
như frog-march, -
Frog, Carbon
tâm ghi bằng thép các-bon, -
Frog, Compound
tâm ghi phức hợp, -
Frog, Continuous rail
tâm ghi ray liên tục, -
Frog, Crotch
tâm ghi phân nhánh, -
Frog, Double spring
tâm ghi kép lò so,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.