Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Frivolous action

    tố tụng phù phiếm,
  • Frivolously

    Phó từ: nhẹ dạ, nông nổi,
  • Friz

    / friz /, danh từ, tóc quăn, tóc uốn, ngoại động từ, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nội động từ, nổ...
  • Frizz

    / friz /, Xây dựng: uốn quăn,
  • Frizzed sausage

    xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô,
  • Frizzle

    / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc)...
  • Frizzly

    / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
  • Frizzy

    / ´frizi /, như frizzly,
  • Fro

    / frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại,
  • Frock

    / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc...
  • Frock-coat

    / ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông),
  • Froe

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • Froebelism

    Danh từ: phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ),
  • Frog

    / frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa),...
  • Frog's-march

    như frog-march,
  • Frog, Carbon

    tâm ghi bằng thép các-bon,
  • Frog, Compound

    tâm ghi phức hợp,
  • Frog, Continuous rail

    tâm ghi ray liên tục,
  • Frog, Crotch

    tâm ghi phân nhánh,
  • Frog, Double spring

    tâm ghi kép lò so,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top