- Từ điển Anh - Việt
Frosty
Nghe phát âmMục lục |
/´frɔsti/
Thông dụng
Tính từ
Băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lãnh đạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antarctic , arctic , chill , chilly , cool , frigid , frozen , gelid , glacial , hoar , ice-capped , icicled , icy , nippy * , rimy , shivery , wintry , boreal , freezing , polar , aloof , chilling , cold , distant , pruinose , rimed , uncordial , unsociable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Froth
/ frɔθ /, Danh từ: bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, Điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện... -
Froth-blower
Danh từ: (đùa cợt) người uống bia, -
Froth-over
Danh từ: sự hớt bọt, Ngoại động từ: hớt bọt, -
Froth breaker
thiết bị khử bọt, -
Froth breaking
sự khử bọt, -
Froth breaking in aeration tanks
sự khử bọt trong bể lọc sinh học, -
Froth flotation
sự tuyển nổi bọt, tuyển nổi kiểu bọt, sự nổi tạo bọt, -
Froth remover
cái vớt bọt, -
Froth zone
miền bọt, -
Frother
/ ´frɔθə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng), Kinh... -
Frothiness
/ ´frɔθinis /, danh từ, sự có bọt, sự sủi bọt, tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự, -
Frothing
Danh từ: sự tạo bọt, Ngoại động từ: tạo bọt, Nội... -
Frothing agent
chất tạo bọt, Địa chất: chất tạo bọt, -
Frothing floatation
sự chuyển nổi bọt, -
Frothy
/ ´frɔθi /, Tính từ: có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích... -
Frottage
/ ´frɔta:ʒ /, Y học: tật cọ xát, -
Frou-frou
/ ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm... -
Froude number
tiêu chuẩn froude, số froude, -
Frounce
Ngoại động từ: tạo nếp nhăn, Nội động từ: cau mày, -
Frow
Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.