- Từ điển Anh - Việt
Gibberish
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒibəriʃ/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói lắp bắp
Câu nói sai ngữ pháp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , balderdash * , blah-blah , blather , chatter , claptrap * , double talk , drivel , gobbledygook * , hocus-pocus * , jabber * , jargon , mumbo jumbo * , palaver * , prattle , scat * , twaddle * , yammer * , blatherskite , gabble , jabber , jabberwocky , nonsense , prate , twaddle , abracadabra , gobbledygook , mumbo jumbo , hocus-pocus , gabbling , galimatias , gobbledegook
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gibberish aphasia
mất ngôn ngữ lắp bắp, -
Gibberishaphasia
mất ngôn ngữ lắp bắp, -
Gibbet
/ ´dʒibit /, Danh từ: giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục,... -
Gibbo
gò đất, -
Gibbon
/ ´gibən /, Danh từ: (động vật học) con vượn, -
Gibbosity
/ gi´bɔsiti /, Danh từ: chỗ lồi, chỗ u, cái bướu, Y học: bướu... -
Gibbou
gò đất, -
Gibbous
/ ´gibəs /, Tính từ: u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng), Toán... -
Gibbs-Helmholtz equation
phương trình gibbs-helmholtz, -
Gibbs canonical distribution
phân bố chính tắc (của) gbbs, -
Gibbs diaphragm cell
khoang có màng ngăn gibbs, -
Gibbs free energy
năng lượng tự do gibbs, -
Gibbs function
hàm gibbs, -
Gibbs phase rule
quy tắc pha gibbs, -
Gibbsite
/ ´gibzait /, Danh từ: (khoáng chất) gibbsit, Hóa học & vật liệu:... -
Gibbus
cáibướu, -
Gibe
/ dʒaib /, Danh từ: sự chế giếu, sự chế nhạo, Động từ: chế... -
Gibed
, -
Gibeing
, -
Giber
/ ´dʒaibə /, danh từ, người hay chế giếu, người hay chế nhạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.