Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guarded

Nghe phát âm

Mục lục

/´ga:did/

Thông dụng

Tính từ

Thận trọng, ý tứ
a guarded answer
câu trả lời thận trọng
(kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

được bảo vệ
guarded area
khu vực được bảo vệ
guarded area
vùng được bảo vệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attentive , cagey , calculating , canny , careful , cautious , chary , circumspect , discreet , gingerly , leery , noncommittal , on the lookout , overcautious , prudent , reserved , restrained , reticent , safe , vigilant , wary , watchful , with eyes peeled , defended , non-committal , protected , shrouded , suspicious , tentative

Từ trái nghĩa

adjective
careless , incautious , unguarded , unsuspicious , unwatchful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top