Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heating surface

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bề mặt đun nóng

Toán & tin

mặt bị hun nóng

Vật lý

bề mặt nung nóng
bề mặt tỏa nhiệt
mặt nung hiệu dụng

Xây dựng

diện tích sưởi

Điện lạnh

bề mặt sưởi
aggregate heating surface
bề mặt sưởi ấm tổng cộng
bề mặt gia nhiệt

Kỹ thuật chung

làm nóng bề mặt

Giải thích EN: A surface that absorbs heat and transfers it from one medium or system to another, such as a boiler surface having hot gas on one side and cold water on the other.Giải thích VN: Bề mặt hấp thụ hơi nóng và chuyển đổi nhiệt từ một thiết bị trung chuyển hoặc một hệ thống tới một hệ thống khác, chẳng hạn như nồi hơi, một phía làm nóng bằng ga, mặt khác làm lạnh bằng nước lạnh.

lò sưởi phẳng
mặt tỏa nhiệt
mặt nung nóng
boiler heating surface
mặt nung nóng của nồi hơi
heating surface tube
ống bề mặt nung nóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top