- Từ điển Anh - Việt
Incomparable
Nghe phát âmMục lục |
/in´kɔmpərəbl/
Thông dụng
Tính từ
( + to) không thể so sánh được
Có một không hai, vô song
- incomparable beauty
- sắc đẹp vô song
Chuyên ngành
Toán & tin
không thể so sánh
Điện lạnh
không (so) sánh được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beyond compare , excellent , exceptional , ideal , inimitable , matchless , paramount , peerless , perfect , preeminent , second to none , sovereign , superior , supreme , surpassing , towering , transcendent , ultimate , unequalled , unmatchable , unmatched , unparalleled , unrivalled , unsurpassable , alone , nonpareil , only , singular , unequaled , unexampled , unrivaled , inimitableunrivalled , superlative , unapproachable , unsurpassed
Từ trái nghĩa
adjective
- common , inferior , lowly , poor , unimpressive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incomparableness
/ in´kɔmpərəbəlnis /, danh từ, tính không thể so sánh được, sự có một không hai, sự vô song, -
Incomparably
Phó từ: có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song, incomparably beautiful, đẹp... -
Incompatibility
/ ¸inkəm¸pætə´biliti /, Danh từ: tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung... -
Incompatible
/ ¸inkəm´pætəbl /, Tính từ: ( + with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với,... -
Incompatible Time Sharing System (ITS)
hệ thống chia thời gian không tương thích, -
Incompatible Waste
chất thải không tương thích, một chất thải không thể hoà lẫn với chất thải hay hoá chất khác vì chúng có thể phản... -
Incompatible equation, inconsistent equations
các phương trình không tương đương, -
Incompatible events
sự kiện bất tương dung, -
Incompatible project
các dự án không tương hợp, -
Incompatible projects
các dự án không tương lập, -
Incompatibleness
như incompatibility, -
Incompensation
(sự) mất bù, thiểu năng, suy., -
Incompetence
/ in'kompit(ә)nt /, Danh từ: sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài,... -
Incompetency
/ in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness -
Incompetent
/ in'kompit(ә)nt /, Tính từ: thiếu khả năng, thiếu trình độ, kém cỏi, bất tài, (pháp lý) không... -
Incompetent rock
vật chống đá, -
Incompetently
Phó từ: non yếu, kém cỏi, -
Incomplessible
nén [không nén được], -
Incomplete
bre & name / ,inkəm'pli:t /, Tính từ: thiếu, chưa đầy đủ, chưa hoàn thành, chưa xong, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.