Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Incomparableness

    / in´kɔmpərəbəlnis /, danh từ, tính không thể so sánh được, sự có một không hai, sự vô song,
  • Incomparably

    Phó từ: có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song, incomparably beautiful, đẹp...
  • Incompatibility

    / ¸inkəm¸pætə´biliti /, Danh từ: tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung...
  • Incompatible

    / ¸inkəm´pætəbl /, Tính từ: ( + with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với,...
  • Incompatible Time Sharing System (ITS)

    hệ thống chia thời gian không tương thích,
  • Incompatible Waste

    chất thải không tương thích, một chất thải không thể hoà lẫn với chất thải hay hoá chất khác vì chúng có thể phản...
  • Incompatible equation, inconsistent equations

    các phương trình không tương đương,
  • Incompatible events

    sự kiện bất tương dung,
  • Incompatible project

    các dự án không tương hợp,
  • Incompatible projects

    các dự án không tương lập,
  • Incompatibleness

    như incompatibility,
  • Incompensation

    (sự) mất bù, thiểu năng, suy.,
  • Incompetence

    / in'kompit(ә)nt /, Danh từ: sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài,...
  • Incompetency

    / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • Incompetent

    / in'kompit(ә)nt /, Tính từ: thiếu khả năng, thiếu trình độ, kém cỏi, bất tài, (pháp lý) không...
  • Incompetent rock

    vật chống đá,
  • Incompetently

    Phó từ: non yếu, kém cỏi,
  • Incomplessible

    nén [không nén được],
  • Incomplete

    bre & name / ,inkəm'pli:t /, Tính từ: thiếu, chưa đầy đủ, chưa hoàn thành, chưa xong, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top