Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indicator

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪndɪˌkeɪtər/

Thông dụng

Danh từ

Người chỉ
Dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết
altitude indicator
đồng hồ chỉ độ cao
power indicator
đồng hồ chỉ công suất
(hoá học) chất chỉ thị
(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị

Chuyên ngành

Môi trường

Vật chỉ thị
1. Trong sinh học, là bất cứ thực thể sinh học, quá trình sinh học hay quần thể sinh học mà đặc tính của nó cho biết sự có mặt của những điều kiện môi trường cụ thể.
2. Trong hóa học, là một chất cho biết một sự biến đổi nhìn thấy được, thông

Cơ - Điện tử

Dụng cụ chỉ báo, máy chỉ báo, giấy thử

Cơ khí & công trình

đồng hồ chỉ thị

Giao thông & vận tải

đồng hồ chỉ hướng

Hóa học & vật liệu

chất chỉ thị
chemical indicator
chất chỉ thị hóa học
colour indicator
chất chỉ thị màu
combustion gas indicator
chất chỉ thị khí cháy
main indicator
chất chỉ thị cơ bản
mixed indicator
chất chỉ thị hỗn hợp
chỉ thị kế

Toán & tin

bộ phận chỉ
signal indicator
bộ phận chỉ dấu hiệu
speed indicator
bộ phận chỉ tốc độ
chỉ báo

Giải thích VN: Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.

chỉ thị

Giải thích VN: Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.

cờ chỉ báo

Xây dựng

dụng cụ chỉ
load indicator
dụng cụ chỉ tải trọng
weight indicator
dụng cụ chỉ trọng lượng
vật chỉ thị

Điện lạnh

chất đánh dấu

Điện

giấy thử

Điện lạnh

thiết bị chỉ báo

Kỹ thuật chung

bộ chỉ báo
bộ chỉ thị
cái chỉ
cái chỉ báo
chỉ số
chỉ tiêu
kim chỉ
đèn chỉ thị
đèn nhấp nháy
flashing direction indicator lamp
đèn nhấp nháy chỉ hướng
đồng hồ
amplitude-modulated indicator
đồng hồ đo biên độ
charge indicator
đồng hồ báo nạp điện
course indicator
đồng hồ hướng hành trình
dial indicator
kim đồng hồ
dial indicator
đồng hồ chia số
dial indicator
đồng hồ đo
direction indicator
đồng hồ chỉ hướng
fuel indicator
đồng hồ nhiên liệu
indicator light
đèn đồng hồ
indicator of the rate of climb
đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
indicator of the rate of climb
đồng hồ tốc độ lấy độ cao
load indicator
đồng hồ đo tải trọng
micrometer with dial-indicator
panme có đồng hồ chỉ báo
operating voltage indicator
đồng hồ điện áp hoạt động
petrol consumption indicator
đồng hồ nhiên liệu
revolution indicator
đồng hồ đo vòng quay
revolution indicator
đồng hồ tốc độ (đếm vòng)
speed indicator
đồng hồ chỉ tốc độ
speed indicator
đồng hồ chỉ vận tốc
speed indicator
đồng hồ tốc độ
speed indicator
đồng hồ vận tốc
trip mileage indicator
đồng hồ chỉ báo cước phí
trip mileage indicator
đồng hồ dặm hành trình
water level indicator
đồng hồ chỉ mức nước
đồng hồ đo
amplitude-modulated indicator
đồng hồ đo biên độ
load indicator
đồng hồ đo tải trọng
revolution indicator
đồng hồ đo vòng quay
dụng cụ chỉ báo
hàm chỉ tiêu
máy chỉ thị
máy đo

Kinh tế

chỉ báo
chỉ tiêu
activity indicator
chỉ tiêu hoạt động
lagging indicator
chỉ tiêu báo hiệu chậm lại
production indicator
chỉ tiêu sản xuất
số biểu thị

Địa chất

chất chỉ thị, đồng hồ so, cái chỉ báo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barometer , beacon , clue , dial , gauge , guide , hint , index , mark , meter , omen , pointer , signal , symbol , warning , badge , evidence , indication , manifestation , note , signification , stamp , symptom , token , witness , (as in a hotel) annunciator , bellwether , forerunner , sign

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top