Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instead

Nghe phát âm

Mục lục

/in'sted/

Thông dụng

Giới từ

Thay cho, thay vì
instead of this
thay cho cái này, thay vì cái này
instead of going out, he stayed at home
đáng lẽ phải đi ra ngoài, anh ta lại ở nhà

Phó từ

Để thay thế
since we had no sugar, we used honey instead
vì không có đường, chúng tôi dùng mật để thay thế

Chuyên ngành

Toán & tin

thay cho, thay thế
instead of this
thay cho điều này


Kỹ thuật chung

thay thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
alternately , alternative , as a substitute , in lieu , in place of , in preference , on behalf of , on second thought , preferably , rather , rather than , alternatively , equivalent , substitute

Xem thêm các từ khác

  • Instead of this

    thay cho điều này,
  • Instep

    / ´instep /, Danh từ: mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn...
  • Instep condition

    điều kiện trùng pha,
  • Instep conditions

    các điều kiện trùng pha,
  • Instestinal angina

    đau thắt ruột,
  • Instigant

    như instigator,
  • Instigate

    / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ...
  • Instigation

    / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy,
  • Instigator

    Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Instil

    / in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ,...
  • Instill

    / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash...
  • Instillation

    Danh từ: Điều truyền dẫn cho, sự nhỏ giọt, sự rỏ giọt, nhỏ giọt,
  • Instillment

    / in´stilmənt /,
  • Instilment

    Danh từ: sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần, sự nhỏ giọt,
  • Instinct

    Danh từ: bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, Y học:...
  • Instinctive

    / in´stiηktiv /, Tính từ: thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng, Từ...
  • Instinctively

    /in'stiηktivli/, Phó từ: theo bản năng, do bản năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top