Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splice

Nghe phát âm

Mục lục

/splais/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện
Sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép
to sit on the splice
(thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ ( crickê)

Ngoại động từ

(hàng hải) nối bện (hai đầu dây thừng)
Nối, ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..)
splice the mainbrace
(thông tục) (đùa cợt) khao rượu
get spliced
(thông tục) lấy vợ/chồng
when did they get spliced?
họ lấy nhau bao giờ?

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mối nối đối đầu, mối nối chập đầu, (v) nối đốiđầu, nối chập đầu

Giao thông & vận tải

chỗ chập đầu (cáp)
chỗ dán
nối chập đầu
mối nối đầu

Xây dựng

nối bện
nối dài ra
nối liên kết
sự nối bện (thừng)
tăng (cường)

Điện

bộ nối đối đầu
mối nối dây

Giải thích VN: Chỗ nối hai dây dẫn điện vào với nhau.

Kỹ thuật chung

bện
bộ ghép
bộ nối
chỗ ghép
chỗ nối
kết hợp
đầu nối
điểm dán
đối đầu
gắn
ghép nối
fiber optic splice
sự ghép nối sợi quang
fibreoptic splice
sự ghép nối sợi quang
optical fiber splice
sự ghép nối sợi quang
optical fibre splice
sự ghép nối sợi quang
optical splice
sự ghép nối quang
splice joint
mối ghép nối
ghép
fiber -optic splice
mối ghép cáp quang
fiber optic splice
sự ghép nối sợi quang
fibre - optic splice
mối ghép cáp quang
fibreoptic splice
sự ghép nối sợi quang
fusion splice
mối ghép bằng nóng chảy
loop splice plate (LSP)
tấm ghép vòng lặp
LSP (loopsplice plate)
tấm ghép mạch vòng
mechanical splice
mối ghép cáp cơ khí
mechanical splice
mối ghép cơ học
optical fiber splice
mối ghép cáp quang
optical fiber splice
sự ghép nối sợi quang
optical fibre splice
mối ghép cáp quang
optical fibre splice
sự ghép nối sợi quang
optical splice
sự ghép nối quang
pile splice
sự ghép cọc
splice box
hộp ghép
splice joint
mối ghép nối
splice plate
tấm ghép
step splice
mối ghép chồng có bậc
nối
nối bện, nối ghép

Giải thích EN: To join or unite; a joint or union; specific uses include: to weave together two components, such as two pieces of rope, in order to form an uninterrupted length.

Giải thích VN: Kết nối, hoặc làm hợp nhất: sự nối hoặc sự kiên kết; trong trường hợp cụ thể mang các nghĩa sau: đan, kết hai bộ phận với nhau, để tạo ra một đoạn liên tục.

nối dài
nối đối đầu
nối ghép
mối ghép
fiber -optic splice
mối ghép cáp quang
fibre - optic splice
mối ghép cáp quang
fusion splice
mối ghép bằng nóng chảy
mechanical splice
mối ghép cáp cơ khí
mechanical splice
mối ghép cơ học
optical fiber splice
mối ghép cáp quang
optical fibre splice
mối ghép cáp quang
splice joint
mối ghép nối
step splice
mối ghép chồng có bậc
mối liên kết
mối nối
mối nối đối đầu
sự bện
sự ghép nối
fiber optic splice
sự ghép nối sợi quang
fibreoptic splice
sự ghép nối sợi quang
optical fiber splice
sự ghép nối sợi quang
optical fibre splice
sự ghép nối sợi quang
optical splice
sự ghép nối quang
sự nối
sự nối chồng
rail splice
sự nối chồng ray
tiêu
tấm nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
braid , entwine , graft , hitch , interlace , intertwine , intertwist , knit , marry , mate , mesh , plait , tie , unite , weave , wed , yoke , attach , braid together , connect , fasten , insert , interweave , join , merge

Từ trái nghĩa

verb
divide , separate , sever

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top