Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interpolate

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tə:pə¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
(toán học) nội suy

Nội động từ

Tự ý thêm từ vào một văn kiện

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

nội suy

Kỹ thuật chung

nội suy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admit , annex , append , enter , fill in , include , inject , insert , insinuate , intercalate , interjaculate , interject , interlope , interpose , introduce , intrude , throw in , interlard , add , alter , change , estimate , foist

Từ trái nghĩa

verb
erase , remove , subtract

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top