Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maiden

Nghe phát âm

Mục lục

/'meidn/

Thông dụng

Danh từ

Thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
Ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
(sử học) máy chém
Cây non

Tính từ

(thuộc) người trinh nữ; (thuộc) thời con gái
maiden name
tên thời con gái
Đầu tiên
maiden battle
cuộc chiến đấu đầu tiên
maiden speech
bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
maiden voyage
cuộc vượt biển đầu tiên (của một chiếc tàu)
maiden flight
chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
Chưa hề giật giải (ngựa)
Chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
Chưa hề sử dụng; không có kinh nghiệm; chưa được khai thác
Chưa sinh đẻ (chim mái)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beginning , first , fresh , inaugural , initial , initiatory , intact , introductory , new , original , pioneer , primary , prime , unbroached , untapped , untried , unused , earliest , primordial , chaste , damsel , girl , lass , lassie , missy , pure , undefiled , unmarried , virgin

Từ trái nghĩa

adjective
concluding , final , latest

Xem thêm các từ khác

  • Maiden aunt

    Danh từ: bà cô chưa chồng; gái già,
  • Maiden field

    mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên,
  • Maiden flight

    chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu, chuyến bay mở đường, chuyến bay khai trương,
  • Maiden voyage

    chuyến ra khơi đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...), cuộc vượt biển đầu tiên,...
  • Maidenhair

    / 'meidnheə /, Danh từ: (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ), Hóa...
  • Maidenhead

    / 'meidnhed /, Danh từ: sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh,
  • Maidenhood

    / 'meidnhud /, danh từ, thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch,
  • Maidenish

    / ´meidəniʃ /, tính từ, như con gái; còn con gái,
  • Maidenlike

    / 'meidnlaik /, Tính từ: như một cô gái; như một trinh nữ,
  • Maidenliness

    / ´meidənlinis /, danh từ, tính chất con gái, thân phận con gái,
  • Maidenly

    / ´meidənli /, tính từ, trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ, như con gái,
  • Maidhood

    Danh từ: như maidenhood,
  • Maidish

    Tính từ: như maidenish,
  • Maidservant

    / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
  • Maidy

    Danh từ: cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi,
  • Maier, dressing forceps, curved, with ra

    kẹp bông băng maier, cong, có bánh cóc, 260 mm,
  • Maieutic

    / mei´ju:tik /, Tính từ: gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén,...
  • Maieutics

    Danh từ: cách đỡ đẻ, phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp,
  • Mail

    / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh...
  • Mail-and-parcels train

    tàu chở thư và bưu phẩm, tàu bưu chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top