Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manacle

Nghe phát âm

Mục lục

/'mænəkl/

Thông dụng

Danh từ

Sự trói buột, sự kiềm hãm
Khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Ngoại động từ

Khoá tay lại, xích tay
(nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

còng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bond , bracelet , chain , fetter , iron , pinion , shackle , handcuff , hobble , restraint , band , chains , confine , control , cuff , fetters , irons
verb
chain , fetter , hamstring , handcuff , hobble , leash , shackle , tie , trammel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top