Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fetter

Nghe phát âm

Mục lục

/´fetə/

Thông dụng

Danh từ

Cái cùm
( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc

Ngoại động từ

Cùm (chân ai); xích (ngựa)
Trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cùm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bind , chain , check , clog , confine , cuff , curb , drag feet , encumber , hamper , hamstring * , handcuff , hang up , hinder , hobble , hog-tie , hold captive , leash , manacle , put straitjacket on , repress , restrain , restrict , shackle , throw monkey wrench in , trammel , hamstring , tie , block , bond , hold , impede , restraint
noun
chain , handcuff , hobble , iron , manacle , restraint , shackle

Từ trái nghĩa

verb
free , let go , loose , loosen , release

Xem thêm các từ khác

  • Fetter drive screw

    vít gỗ,
  • Fetterless

    / ´fetəlis /, tính từ, không có cùm, không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do,
  • Fetterlock

    / ´fetə¸lɔk /, Danh từ: xích (để xích chân ngựa), (như) fetlock,
  • Fettle

    / fetl /, Danh từ: Điều kiện, tình hình, tình trạng, Từ đồng nghĩa:...
  • Fettled casting

    vật đúc đã làm sạch,
  • Fettling

    / ´fetliη /, danh từ, vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ, sự tẩy ria xồm
  • Fettling of earthenware

    sự tẩy ria xồm đồ gốm,
  • Fetus

    / 'fi:təs /, như foetus, Y học: thai, phôi, Từ đồng nghĩa: noun, appendage...
  • Fetus acardiacus

    quái thai không tim,
  • Fetus acardifacus

    quái thai không tim,
  • Fetus amorphus

    quái thai không định hình,
  • Fetus compressus

    thai ép mỏng,
  • Fetus sanguinolentis

    thai chết lột,
  • Fetusacardiacus

    quái thai không tim,
  • Fetusacardifacus

    quái thai không tim,
  • Fetusamorphus

    quái thai không định hình,
  • Fetwa

    Danh từ: nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo),
  • Feu

    / fju: /, Danh từ ( Ê-cốt): hợp đồng thuê đất vĩnh viễn, Đất thuê vĩnh viễn,
  • Feu de joie

    Danh từ: loạt súng chào, loạt súng mừng,
  • Feuar

    Danh từ: người thuê đất vĩnh viễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top