Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shackle

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃækl/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều shackles

Cái cùm, cái còng
( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
shackle s of convention
sự trói buộc của quy ước
Cái sứ cách điện

Ngoại động từ

Cùm lại, xích lại
Ngăn cản, ngăn chặn (không cho hành động hoặc ăn nói tự do)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vòng kẹp, khâu nối, khóanối, cái móc

Cơ khí & công trình

khóa nối (xích)

Ô tô

vòng kẹp nhíp xe

Xây dựng

vòng liên hợp

Kỹ thuật chung

cái móc
căng
tension shackle
vòng căng
khâu nối
khóa nối
đai
giá hình cung
nối
má kẹp
phần nhô ra
quai
vấu
vòng kẹp
screw shackle
vòng kẹp có vít
spring shackle
vòng kẹp lò xo
spring shackle
vòng kẹp nhíp xe
vòng móc
spring shackle
vòng móc lò xo
vòng ôm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bracelet , chain , cuff , electronic ankle bracelet , fetter , handcuff , irons , leg-iron , manacle , rope , trammel , hobble , iron , restraint
verb
bind , chain , confine , cuff , fetter , handcuff , hog-tie , hold , hold captive , manacle , put a straitjacket on , secure , tie up , trammel , hamstring , hobble , leash , tie , band , bridle , collar , coupling , cuffs , curb , hamper , hinder , hogtie , impede , iron , irons , pinion , restrain , ring , rope , yoke

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top