Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiple access

Mục lục

Toán & tin

đa truy cập
Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (CSMA-CA)
đa truy cập có tránh xung đột
carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
đa truy cập có dò xung đột
carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
CDMA (CodeDivision Multiple Access)
đa truy cập phân chia mật mã
CDMA (codedivision multiple access)
sự đa truy cập phân chia mã
Code Division Multiple Access (CDMA)
đa truy cập phân chia mật mã
code-division multiple access (CDMA)
sự đa truy cập phân chia mã
CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
ETDMA (enhancetime division multiple access)
đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
FDMA (frequency-division multiple access)
đa truy cập phân chia tần số
Frequency Division Multiple Access (FDMA)
đa truy cập bằng chia tần số
frequency-division multiple access (FDMA)
đã truy cập phân chia tần số
MACSAT (multipleaccess communications satellite)
vệ tinh truyền thông đa truy cập
multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)
phương pháp đa truy cập
multiple-access communications satellite (MACSAT)
vệ tinh truyền thông đa truy cập
multiple-access computer
máy tính đa truy cập
multiple-access virtual machine
máy ảo đa truy cập
time division multiple access
đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
Time Division Multiple Access (TDMA)
đa truy cập phân chia thời gian-TDMA

Điện tử & viễn thông

đa truy nhập
Adaptive Assignment/Time Division Multiple Access (AA/TDMA)
Gắn Tương thích/ Đa truy nhập phân theo thời gian
Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng
Broadcast Multiple Access (BMA)
đa truy nhập quảng bá
Carrier Sense Multiple Access (CSMA)
đa truy nhập phân biệt nhà khai thác
Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có tránh xung đột
Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột
code division multiple access
đa truy nhập phân chia mã
Code Division Multiple Access (CDMA)
đa truy nhập phân chia theo mã
Demand Assigned Multiple Access (DAMA)
đa truy nhập được chỉ định theo yêu cầu
demand assignment multiple access
đa truy nhập địa chỉ
Digital Sense Multiple Access (DSMA)
đa truy nhập nhận biết số
Extended Time Division Multiple Access (E-TDMA)
đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng
Frequency Division Multiple Access (FDMA)
đa truy nhập chia tần số
Multiple Access Customer Station Rearrangement (MACSTAR)
tái sắp xếp trạm khách hàng đa truy nhập
Multiple Access Protocol (MAP)
giao thức đa truy nhập
Orthogonal Code Division Multiple Access (OCDMA)
đa truy nhập phân chia theo mã trực giao
Paired Carrier Multiple Access (PCMA)
đa truy nhập công ty điện thoại cặp đôi
Polarization Division Multiple Access (PDMA)
đa truy nhập chia theo phân cực
Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)
Hệ thống phần mềm đa truy nhập của Qualcomm
random multiple access
sự đa truy nhập ngẫu nhiên
Resource Auction Multiple Access (RAMA)
đa truy nhập đấu giá tài nguyên
Space Division Multiple Access (SDMA)
đa truy nhập phân chia theo không gian
spread-spectrum multiple access
đa truy nhập phổ rộng
Time Division Multiple Access (TDMA)
đa truy nhập chia theo thời gian
đầu vào bội phần
common spectrum multiple access
đầu vào bội phận với phổ chung

Kỹ thuật chung

nhiều đường vào
multiple access satellite
vệ tinh có nhiều đường vào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top