Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilfer

Nghe phát âm

Mục lục

/'pilfə/

Thông dụng

Nội động từ

Chôm chỉa, ăn cắp vặt
he was caught pilfering
hắn ta bị bắt về tội ăn cắp vặt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annex , appropriate , borrow , cop * , crib * , filch * , liberate * , lift * , moonlight , palm * , pinch * , pluck * , purloin , requisition , rip off * , rob , scrounge , snare , snatch , swipe , take , thieve , walk off with , filch , finger , hook , loot , pillage , snitch , steal

Từ trái nghĩa

verb
give , receive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top