Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snatch

Nghe phát âm

Mục lục

/'snætʃ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều snatches

Sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy
to make a snatch at something
vồ lấy cái gì
( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài hát, câu chuyện..)
to work by snatches
làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)
to overhear snatches of conversation
nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc

Ngoại động từ

Vồ; túm; chộp; giật lấy
to snatch something out of somebody's hand
giật lấy vật gì trên tay ai, nẫng tay trên ai
Nắm lấy; tranh thủ
to snatch an opportunity
nắm lấy thời cơ
to snatch a quick meal
tranh thủ ăn nhanh
to snatch victory out of defeat
giành lấy thắng lợi từ thế thất bại
to snatch a half-hour's sleep
tranh thủ ngủ nửa tiếng
to snatch someone from the jaws of death
cứu thoát ai khỏi nanh vuốt của tử thần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc
snatch at something
vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
Hăm hở và nhanh chóng nắm lấy cái gì
snatch at every opportunity
chộp lấy mọi cơ hội

Chuyên ngành

Ô tô

phanh đột ngột

Xây dựng

giật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bit , fragment , piece , smattering , snippet , spell , clutch , grab , seizure
verb
abduct , catch , clap hands on , clutch , collar * , gain , get fingers on , grapple , grasp , grip , jerk , jump , kidnap , make off with , nab , nail * , pluck , pull , rescue , seize , snag , spirit away , steal , take , win , wrench , wrest , yank , nip , strike , grab , commandeer , confiscate , expropriate , filch , pilfer , purloin , thieve , bit , collar , fragment , grabble , gripe , nail , piece , snare , swipe , trap , twitch

Từ trái nghĩa

noun
whole
verb
give , receive

Xem thêm các từ khác

  • Snatch at something

    Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • Snatch block

    ròng rọc có móc mở,
  • Snatch off

    bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung),
  • Snatch plug

    ổ cắm gỡ ra được,
  • Snatch squad

    Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • Snatcher

    Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ,...
  • Snatching

    / ´snætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự giật của máy (khi đóng mở),
  • Snatchy

    / ´snætʃi /, tính từ, Đứt đoạn, từng khúc, không đều,
  • Snazzily

    Phó từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), dress snazzily, ăn mặc rất mốt
  • Snazzy

    / ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat,...
  • Sneak

    / sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt...
  • Sneak-thief

    Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh),
  • Sneak preview

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem...
  • Sneaker

    / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa...
  • Sneakers

    / ´sni:kə:z /, danh từ & số nhiều, giày để chơi quần vợt,
  • Sneakily

    Phó từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén,
  • Sneakiness

    / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng...
  • Sneaking

    / ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn...
  • Sneakingly

    Phó từ:,
  • Sneaky

    / ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top