- Từ điển Anh - Việt
Snatch
Nghe phát âmMục lục |
/'snætʃ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều snatches
Sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy
( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài hát, câu chuyện..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc
Ngoại động từ
Vồ; túm; chộp; giật lấy
Nắm lấy; tranh thủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc
Hăm hở và nhanh chóng nắm lấy cái gì
- snatch at every opportunity
- chộp lấy mọi cơ hội
Chuyên ngành
Ô tô
phanh đột ngột
Xây dựng
giật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- abduct , catch , clap hands on , clutch , collar * , gain , get fingers on , grapple , grasp , grip , jerk , jump , kidnap , make off with , nab , nail * , pluck , pull , rescue , seize , snag , spirit away , steal , take , win , wrench , wrest , yank , nip , strike , grab , commandeer , confiscate , expropriate , filch , pilfer , purloin , thieve , bit , collar , fragment , grabble , gripe , nail , piece , snare , swipe , trap , twitch
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snatch at something
Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì -
Snatch block
ròng rọc có móc mở, -
Snatch off
bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung), -
Snatch plug
ổ cắm gỡ ra được, -
Snatch squad
Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu, -
Snatcher
Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ,... -
Snatching
/ ´snætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự giật của máy (khi đóng mở), -
Snatchy
/ ´snætʃi /, tính từ, Đứt đoạn, từng khúc, không đều, -
Snazzily
Phó từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), dress snazzily, ăn mặc rất mốt -
Snazzy
/ ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat,... -
Sneak
/ sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt... -
Sneak-thief
Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh), -
Sneak preview
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem... -
Sneaker
/ 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa... -
Sneakers
/ ´sni:kə:z /, danh từ & số nhiều, giày để chơi quần vợt, -
Sneakily
Phó từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, -
Sneakiness
/ ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng... -
Sneaking
/ ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn... -
Sneakingly
Phó từ:, -
Sneaky
/ ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.