Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pinpoint

Nghe phát âm


Mục lục

/'pinpɔint/

Thông dụng

Danh từ

Đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn
( định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)

Ngoại động từ

Xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
pinpoint the spot on a map
tìm ra địa điểm đó trên bản đồ
pinpoint the causes of the political unrest
xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị

Hình thái từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

đầu ghim

Điện

Nghĩa chuyên ngành

chỉ xạ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chấm
chỉ rõ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
determinate , diagnose , distinguish , finger * , get a fix on , home in on , identify , place , recognize , spot , locate , aim , exact , finger , fix , point , precise
noun
dash , dot , fleck , speck , spot

Từ trái nghĩa

verb
be ambiguous , lose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top