Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rapeseed oil

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dầu chiết xuất từ hạt nho, dầu hạt nho

Giải thích EN: A brownish-yellow, unpleasant-smelling oil obtained from the seeds of the rape plant, Brassica napus; soluble in alcohol and solidifying at 20°C; it is used as a lubricant, illuminant, and a component in the heat treatment of steel and the manufacture of rubber substitutes. Also, rape oil.Giải thích VN: Loại dầu màu nâu vàng nhạt, có mùi khó chịu, được chiết xuất từ hạt của cây nho Brassica napus; tan trong rượu và đông đặc ở nhiệt độ 200C; được sử dụng làm dầu bôi trơn, dầu đánh bóng và là một thành phần sử dụng trong xử lí nhiệt của thép và sản xuất vật liệu thay thế cao su. Giống dầu nho.

Kỹ thuật chung

dầu hạt cải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top