Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solidify

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´lidi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
Làm cho vững chắc, củng cố

Nội động từ

Trở nên cứng, trở nên đặc; trở nên đông đặc
the paint had solidify in the tin
sơn đã đã đông đặc ở trong thùng
Trở nên vững chắc

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

rắn [làm cho rắn]

Cơ - Điện tử

(v) hóa cứng

Cơ khí & công trình

hóa đặc

Giao thông & vận tải

mật độ cánh quạt

Ô tô

trở nên cứng

Kỹ thuật chung

cứng lại
hóa rắn
độ kiên cố
độ rắn chắc
độ vững chắc
đông lại

Kinh tế

đông đặc
đóng rắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amalgamate , anneal , bake , cake , cement , clot , coagulate , cohere , congeal , crystallize , densify , dry , firm , freeze , jell , petrify , set , stiffen , strengthen , thicken , concrete , indurate , compact , condense , consolidate , gel , harden , unify

Xem thêm các từ khác

  • Solidism

    thuyết cổ cho rằng bệnh tật là do sự thay đổi chất rắn của cơ thể,
  • Solidity

    / sə´liditi /, Danh từ: sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc, Điện...
  • Solidly

    Phó từ: một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí,...
  • Solidly earthed

    được tiếp đất trực tiếp, nối đất thật sự,
  • Solidly earthed network

    lưới điện nối đất trực tiếp,
  • Solidly frozen

    được kết đông rắn,
  • Solidly grounded system

    hệ thống (có) trung tính nối đất trực tiếp,
  • Solidly multi-grounded system

    hệ thống (có) trung tính nối đất lặp lại,
  • Solidly uni-grounded system

    hệ thống (có) trung tính nối đất một điểm,
  • Solidness

    / ´sɔlidnis /, như solidity,
  • Solids

    ,
  • Solids content

    hàm lượng chất rắn, hàm lượng chất rắn,
  • Solids loading

    sự tải chất rắn,
  • Solidungular

    có một móng vuốt (thú vật) (như) soliped, , s˜li'd—–gjulit, tính từ
  • Solidungulate

    / sɔli´duηgu¸leit /, như solidungular,
  • Solidus

    / ´sɔlidəs /, Danh từ: (cổ la mã) tiền vàng, dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số, gạch chéo...
  • Solifidian

    / ¸souli´fidiən /, danh từ, (tôn giáo) người theo thuyết duy tín,
  • Solifluction

    / ´sɔli¸flʌkʃən /, Danh từ: (địa chất) sự truồi đất, Hóa học &...
  • Soliloquise

    như soliloquize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top