- Từ điển Anh - Việt
Repress
Nghe phát âmMục lục |
/ri'pres/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..)
Làm khuất phục; ngăn không cho ai phản kháng, ngăn không cho ai nổi loạn
Kiềm chế, nén lại, cầm lại (một cơn bốc đồng..)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ép lại
Kinh tế
ép lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- black out * , bottle , chasten , check , collect , compose , control , cool * , cork * , crush , curb , gridlock * , hinder , hold back , inhibit , jam up , keep in , keep in check , keep under wraps , kill * , lock , master , muffle , overcome , overpower , quash , quelch , quell , rein , restrain , shush , silence , simmer down * , smother , squelch , stifle , subdue , subjugate , suppress , swallow , throw cold water on , tie up * , burke , choke , gag , hold down , hush , quench , strangle , throttle , bridle , bury , conceal , constrain , cover , holdback , mask , squash , stop , withhold
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repress oil
dầu ép lại, -
Repressed
/ ri´prest /, ngoại động từ, ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..), làm khuất phục; ngăn... -
Repressed brick
gạch ép lại, -
Represser
/ ri´presə /, danh từ, kẻ đàn áp, kẻ trấn áp, -
Represser gene
gen ức chế, -
Repressible
/ ri´presibl /, tính từ, có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có... -
Repressible operculum
operonchịu ức chế, -
Repression
/ri'pre∫n/, Danh từ: sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn... -
Repressive
/ri'presiv/, Tính từ: có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc, Kinh tế:... -
Repressive measures
các biện pháp trấn áp, -
Repressive tax
thuế can gián, -
Repressively
Phó từ: có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc, -
Repressiveness
/ ri´presivnis /, danh từ, tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc, -
Repressor
Danh từ: chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm, Y học: chất... -
Repressure
nén lại, ép lại, -
Repressure line
ống dẫn (bơm) khí trở lại mỏ, -
Repressuring
sự ép lại, sự nén lại, -
Repretitive and reversed stress
ứng suất biến đổi dấu lặp, -
Reprieve
/ri'pri:v/, Danh từ: (pháp lý) sự hoãn thi hành, sự hủy bỏ (việc trừng phạt, một bản án tử... -
Reprimand
/reprimɑ:nd, Danh từ: lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.