Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running-in

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm)

Ô tô

chạy rà

Kỹ thuật chung

sự chạy rà

Giải thích EN: A quality control technique that entails operating products for a specific amount of time before shipment to ensure correct operation, and to provide an initial wearing and smoothing of moving parts.Giải thích VN: Một kỹ thuật quản lý chất lượng đòi hỏi sản phẩm hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể trước khi gửi/chất hàng để đảm bảo sự hoạt động chính xác, và làm hao mòn và trơn tru ban đầu các bộ phận chuyển động.

Xây dựng

sự chạy rà

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top