Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wane

Mục lục

/wein/

Thông dụng

Danh từ

(thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết
moon on the wane
trăng khuyết
(nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
to be on the wane
khuyết (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
night is on the wane
đêm sắp tàn
his star is on the wane
hắn ta hết thời

Nội động từ

Khuyết (mặt trăng)
(nghĩa bóng) suy yếu, tàn tạ; mất dần đi quyền lực, mất dần đi tầm quan trọng
strength is waning
sức lực suy yếu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chỗ khuyết của gỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , atrophy , decline , decrease , die away , die down , die out , dim , draw to a close , drop , dwindle , ease off , ebb , fade , fade away , fail , fall , fall short , let up , moderate , peter out * , relent , shrink , sink , slacken , slack off , subside , taper off , waste away , weaken , wind down , wither , bate , die , ease , fall off , lapse , remit , degenerate , deteriorate , flag , languish , waste , absent , decay , decrescence , diminish , diminution , fade.--n. decrease , lag , lessen , peter , recede , wilt
noun
abatement , ebb , letup , remission , slackening , subsidence

Từ trái nghĩa

verb
grow , increase , raise , rise

Xem thêm các từ khác

  • Wane timber

    dầm gỗ có đường gờ, dầm gỗ khuyết góc, gỗ sơ chế,
  • Waned

    ,
  • Wanes

    ,
  • Wang log

    gỗ tròn vát mặt,
  • Wangle

    / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll...
  • Wangler

    / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • Wangling

    / 'wæɳgliɳ /, Danh từ: sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì),
  • Waning

    ,
  • Wank

    / wæηk /, Động từ: thủ dâm, Danh từ: sự thủ dâm, hành động thủ...
  • Wanked

    ,
  • Wankel engine

    động cơ wankel (píton tam giác), động cơ wanker,
  • Wanker

    / 'wæƞkǝ /, Danh từ: người bất tài, người ngu đần, người lười biếng, người thủ dâm,
  • Wanly

    / 'wɔnli /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt...
  • Wanna

    / ´wɔnə /,
  • Wanness

    / 'wɔnnis /, danh từ, sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), sự uể oải, sự mệt mỏi,...
  • Want

    / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều)...
  • Want-ad

    / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)
  • Want-ads

    / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • Want creation

    sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top