Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding sash

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cánh cửa trượt
khung cửa sổ đẩy
khung cửa trượt

Giải thích EN: In a horizontally sliding window, either of two sashes that can slide to an open or closed position; in heavy load applications, the sash is often provided with nylon rollers to aid in operation, or it can be suspended from rollers operating on overhead tracks.Giải thích VN: Trong một cửa sổ trượt nằm ngang, một trong hai ô cửa có thể trượt đến vị trí mở hoặc đóng. Trong các cơ cấu tải trọng lớn, ô cửa được đóng mở bằng cách sử dụng hệ thống dây kéo, con lăn.

Kỹ thuật chung

cửa sổ trượt
horizontal sliding sash
cánh cửa sổ trượt ngang
vertical sliding sash
cánh cửa sổ trượt đứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top