Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slow sand filter

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

kết cấu lọc chậm bằng cát

Xây dựng

lọc cát chảy chậm

Giải thích EN: A shallow basin partly filled with sand and provided with an under-drainage system; used for the purification of surface waters intended for domestic use.Giải thích VN: Một bể nông đổ đầy một phần cát và có một hệ thống thoát nước bên dưới; được dùng để lọc nước bề mặt phục vụ sinh hoạt.

thiết bị lọc chậm qua cát

Kỹ thuật chung

bộ lọc cát chậm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top