Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sole

Nghe phát âm

Mục lục

/soul/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .sole, soles

(động vật học) cá bơn

Danh từ

Lòng bàn chân
Đế giày
Nền, bệ, đế

Ngoại động từ

Làm đế; đóng đế vào (giày)

Tính từ

Duy nhất, độc nhất; đơn độc; một và chỉ một
the sole representative
người đại diện duy nhất
his sole reason is this
cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô đơn, độc hữu
(thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
have sole responsibility
duy nhất có trách nhiệm

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đế (bào)
đệ nền, lớp lót
tấm bệ cửa

Y học

gang bàn chân

Kỹ thuật chung

bản tựa
bậu cửa
bệ
nền
đáy (lò)
đáy đế
đế
ngưỡng cửa
giá đỡ
móng
sole plate
bản mỏng
sole plate or soleplate
mặt móng
tấm đáy
tấm lót

Kinh tế

cá bơn
đế
gan (bàn chân)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ace , exclusive , individual , lone , one , one and only , onliest , only , only one , particular , remaining , separate , single , solitary , solo , unique , unshared , singular , fancy-free , footloose , spouseless , unattached , unmarried , unwed , alone , desolate , isolated , lonely , unmatched

Từ trái nghĩa

adjective
shared , together

Xem thêm các từ khác

  • Sole-fa

    Ngoại động từ: xướng âm, Danh từ: cách xướng âm,
  • Sole-leather

    Danh từ: Đế (bằng) da,
  • Sole-piece

    đế, tấm đệm,
  • Sole-plate

    Danh từ: tấm nền, mặt dưới bàn là,
  • Sole Source Aquifer

    tầng ngậm nước nguồn đơn nhất, tầng ngậm nước cung cấp 50% hoặc nhiều hơn nguồn nước uống của một khu vực.
  • Sole agency

    đại lý độc quyền,, đại lý độc quyền, sole agency contract, hợp đồng đại lý độc quyền
  • Sole agency contract

    hợp đồng đại lý độc quyền,
  • Sole agent

    đại lý độc quyền, người bao tiêu, đại lý độc quyền, general sole agent, tổng đại lý độc quyền
  • Sole arbitrator

    viên trọng tài độc nhiệm, duy nhất (của công ty bảo hiểm),
  • Sole bill

    hối phiếu một bản,
  • Sole conciliator

    người hòa giải độc nhiệm,
  • Sole contract

    hợp đồng độc quyền,
  • Sole corporation

    công ty một chủ, xí nghiệp cá nhân,
  • Sole crepe

    kếp đế,
  • Sole distributor

    người kinh tiêu độc quyền, nhà phân phối, khai thác độc quyền,
  • Sole distributorship

    công ty tổng đại lý,
  • Sole inventor

    người sáng chế một mình,
  • Sole legatee

    người thừa kế (di sản) độc nhất,
  • Sole offer

    giá chào độc quyền,
  • Sole owner

    chủ sở hữu độc quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top