Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splash

Nghe phát âm

Mục lục

/splæʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé
splashes of water all over the floor
nước bắn ra khắp cả sàn nhà
Tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm
(thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô đa, pha vào thức uống)
Vết bùn, vết nước bắn, đốm bẩn
Mảng màu sáng; vết đốm (trên da súc vật)
her dog is brown with white splashes
con chó của cô ấy màu nâu đốm trắng
Phấn bột gạo (để thoa mặt)
to have a Splash
tắm rửa
to make a splash
làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)

Ngoại động từ

Té, vẩy, làm bắn (nước..)
to splash somebody with water
té nước vào ai
to splash paint onto the canvas
làm bắn sơn vào vải vẽ
Tạo những mảng, trang trí bằng những điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng
a bath towel splashed with blue and green
một chiếc khăn tắm có những mảng màu xanh nước biển và xanh lá cây
Vung tiền
he thinks he can win friends by splashing his money about
anh ta nghĩ là có thể tranh thủ được bạn bè bằng cách vung tiền ra

Nội động từ

Bắn lên, văng ra, bắn toé (nước..)
water splashed into the bucket from the tap
nước từ vòi phun toé ra và rơi lộp bộp xuống xô
( + about) ( across, on) trình bày một cách nổi bật một phóng sự, bức ảnh..
the story was splashed across the front page of the newspaper
câu chuyện được trình bày nổi bật ngang suốt trang đầu của tờ báo
( + about) ( in something) vầy nước
children happily splashing about in the bath
trẻ con vui vẻ vầy trong bồn tắm
( + across, along, away, through) lội lõm bõm
she splashed through the puddles
cô ấy lội lõm bõm qua vũng nước
to splash across a muddy field
lội lõm bõm qua đồng lầy
( + down) hạ cánh xuống nước làm nước bắn tung toé (con tàu vũ trụ)
( + out) ( on something) (thông tục) vung tiền

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) phun, tưới tung tóe

Cơ khí & công trình

vẩy tung lên (chất lỏng)

Xây dựng

hất
sự bắn toé (bùn, nước...)

Kỹ thuật chung

sự bắn toé
vết bẩn
vết đốm

Kinh tế

phun tóe ra
sự phun
sự tóe ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burst , dash , display , effect , patch , sensation , splurge , stir , touch
verb
bathe , bespatter , broadcast , dabble , dash , douse , drench , drown , get wet , moisten , paddle , plash , plunge , shower , slop , slosh , soak , sop , spatter , splatter , spray , spread , sprinkle , squirt , strew , throw , wade , wallow , wet , swash , bubble , burble , gurgle , lap , blot , blotch , dabble.-- n. daub , display , impact , mark , plop , publicize , scatter , splotch , spot , stir , strike , wash

Xem thêm các từ khác

  • Splash-board

    cái chắn bùn, Danh từ: cái chắn bùn; tấm chắn tia phun,
  • Splash-down

    Danh từ: sự hạ cánh của một con tàu vũ trụ xuống mặt biển,
  • Splash-proof

    Tính từ: chắn được tia phun; không bị bắn tung toé, chắn được tia phun,
  • Splash-proof housing

    hộp chắn tia phun, hộp chống phun toé,
  • Splash-proofvent cap

    lắp lỗ thông chống bắn toé (acquy ôtô), mũ chống bắn toé (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Splash (ing) lubrication

    sự bôi trơn bằng bể dầu, sự tra dầu bằng bầu dầu,
  • Splash and dust proof type

    loại có mái ngăn nước và bụi,
  • Splash board

    cái chắn bùn,
  • Splash erosion

    sự xói do mưa,
  • Splash feed

    nạp liệu bề mặt,
  • Splash guard

    tấm chắn toé, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • Splash headline

    Danh từ: Đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề...
  • Splash jacket

    áo nước,
  • Splash lubrication

    sự bôi trơn tạt dầu, sự bôi trơn văng toé, bôi trơn bằng vòng văng, bôi trơn (kiểu) phun, sự bôi trơn kiểu nhúng,
  • Splash pan

    cánh chắn bùn (ôtô),
  • Splash panel

    tấm chắn chất bẩn,
  • Splash ring

    vòng để văng tóe,
  • Splash shield

    tấm chắn nước và chất bẩn (bảo vệ phanh đĩa), tấm chắn nước,
  • Splash zone

    vùng rửa trôi, vùng nằm giữa mức nước cao và thấp,
  • Splashback

    / ´splæʃ¸bæk /, Danh từ: tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top