- Từ điển Anh - Việt
Stunt
Mục lục |
/stʌnt/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
Người còi cọc, con vật còi cọc
Ngoại động từ
Làm chậm sự phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc
Danh từ
(thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
Cuộc biểu diễn nguy hiểm; trò nguy hiểm (để giải trí)
- stunt flying
- nhào lộn trên không
Trò quảng cáo; cái làm để thu hút sự chú ý
- stunt article
- vật loè loẹt để quảng cáo
Nội động từ
(thông tục) biểu diễn các trò nguy hiểm
Ngoại động từ
Biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kinh tế
trò quảng cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , act , antic , caper , exploit , feat , feature , performance , sketch , skit , tour de force , gest , masterstroke , acrobatics , deed , derring-do , forte , prestidigitation , stamp , trick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stunt advertising
quảng cáo ầm ĩ, -
Stunted
/ ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ... -
Stuntedness
/ ´stʌntidnis /, danh từ, sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, -
Stunting
, -
Stuntman
/ ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ... -
Stupa
/ 'stju:pə /, Danh từ: tháp chứa hài cốt vị sư, Xây dựng: tháp... -
Stupe
/ stju:p /, Danh từ: (từ lóng) người điên, người khù khờ, (y học) thuốc đắp (vào vết thương),... -
Stupefacient
/ ¸stju:pi´feiʃənt /, tính từ, làm u mê, làm tê mê, danh từ, (y học) chất làm tê mê, -
Stupefaction
/ ¸stju:pi´fækʃən /, danh từ, tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc,... -
Stupefactive
Tính từ: làm u mê, làm đần độn, làm tê mê, -
Stupefier
Danh từ: thuốc mê; điều làm cho u mê đần độn; người làm cho u mê đần độn, -
Stupefy
/ ´stju:pi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho (ai) ngớ ngẩn; làm cho u mê đần độn, làm kinh ngạc;... -
Stupendous
/ stju:´pendəs /, Tính từ: lạ lùng, kỳ diệu, rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn,Stupendously
Phó từ: lạ lùng, kỳ diệu, rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn,Stupendousness
/ stju:´pendəsnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ diệu, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness...Stupeous
Tính từ: có dạng bện thừng; có túm sợi bện; sợi lông bện (sâu bọ),Stupid
/ ˈstupɪd , ˈstyupɪd /, Tính từ: ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.