Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsidy

Mục lục

/ˈsʌbsɪdi/

Thông dụng

Danh từ

Tiền bao cấp, tiền trợ giá
Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp
housing subsidy
tiền trợ cấp nhà ở

Chuyên ngành

Xây dựng

tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)

Kỹ thuật chung

phụ cấp (bao cấp)

Kinh tế

sự bao cấp
tiền khuyến khích
tiền trợ cấp
operating-differential subsidy
tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
subsidy account
tài khoản tiền trợ cấp
tiền trợ cấp (xuất khẩu)
trợ cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aid , alimony , allowance , appropriation , assistance , bequest , bonus , bounty , contribution , endowment , fellowship , financial aid , gift , grant , gratuity , help , honorarium , indemnity , payment , pension , premium , reward , scholarship , subsidization , subvention , support , tribute , backing , money , sponsorship

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top