Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Threshold value

Mục lục

Đo lường & điều khiển

giá trị ngưỡng

Giải thích EN: The minimum input that is required by an automatic control system to produce a corrective action.Giải thích VN: Đầu vào tối thiểu được yêu cầu bởi một hệ thống điều khiển tự động nhằm tạo ra một hoạt động chính xác.

Điện tử & viễn thông

trị số ngưỡng

Xây dựng

giá trị ngưỡng

Xem thêm các từ khác

  • Threshold velocity

    vận tốc ngưỡng,
  • Threshold vibration

    ngưỡng thụ cảm dao động,
  • Threshold voltage

    điện áp ngưỡng,
  • Threshold wavelength

    bước sóng ngưỡng,
  • Threshold zone

    vùng ngưỡng,
  • Thresholding

    sự tạo giới hạn, sự tạo ngưỡng, fixed thresholding, sự tạo ngưỡng cố định
  • Threw

    / θru: /,
  • Thribble

    ống khoan ba đoạn,
  • Thribble board

    mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan),
  • Thrice

    / θrais /, Phó từ: ba lần, thrice as much, bằng ba chừng ấy
  • Thrift

    / θrift /, Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, cây thạch thung dung (cây mọc...
  • Thrift industry

    ngành tiết kiệm,
  • Thrift institution

    cơ quan, quỹ tiết kiệm, tổ chức tiết kiệm,
  • Thriftbox

    Danh từ: Ống tiền; bùng binh,
  • Thriftily

    Phó từ: tiết kiệm, tằn tiện,
  • Thriftiness

    Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Thriftless

    / ´θriftlis /, Tính từ: không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí, Kinh tế:...
  • Thriftlessness

    / ´θriftlisnis /, danh từ, tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tính xa hoa lãng phí,
  • Thrifts

    các tổ chức tiết kiệm,
  • Thrifty

    / ´θrifti /, Tính từ: tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top