Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tittle

Mục lục

/titl/

Thông dụng

Danh từ

Một chút, chút xíu, tí tẹo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum , molecule , ort , ounce , particle , scrap , scruple , shred , smidgen , speck , trifle , whit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top