- Từ điển Anh - Việt
Tubby
Mục lục |
/´tʌbi/
Thông dụng
Tính từ
Có dạng bồn
(thông tục) béo phệ; mập lùn
Đục, không vang (tiếng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beefy * , big , brawny , broad , bulging , bulky , burly , chubby * , chunky * , dumpy , elephantine , fleshy , gargantuan , gross , heavy , heavyset , hefty , husky , large , obese , oversize , overweight , plump , portly , potbellied , pudgy * , roly-poly * , stout , weighty , chubby , plumpish , pudgy , roly-poly , rotund , round , zaftig , fat , jumbo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tube
/ tju:b /, Danh từ: Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo), săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube, Ống túyt... -
Tube)
ống venturi, -
Tube, audio output
đèn phát âm tần, -
Tube- in-sheet evaporator
thiết bị bốc hơi ống góp trong, -
Tube-and-fin coil
giàn ống xoắn có cánh, -
Tube-and-pipe condenser
thiết bị ngưng tụ hai ống, -
Tube-and-plate evaporator
dàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh), giàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh), -
Tube-axial fan
máy quạt thẳng dạng ống, -
Tube-boring machine
máy doa ống, -
Tube-chamfering machine
máy vát góc đầu ống, -
Tube-closing machine
máy đóng ống, -
Tube-current exposure-time product (mAs)
Nghĩa chuyên nghành: tích số của dòng qua ống tia với thời gian phát tia, tích số của dòng qua... -
Tube-drawing mandrel
trục gá kéo ống, -
Tube-dwelling
Tính từ: (sinh vật học) sống trong ống, -
Tube-end plug
nút đầu ống, -
Tube-in-pipe
giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng, -
Tube-in-tube-condenser
giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng, -
Tube-in-tube-construction
kết cấu ống lồng, -
Tube-in-tube cooler
giàn lạnh ống đúp, giàn lạnh ống lồng, -
Tube-in-tube evaporator
dàn bay hơi ống lồng, giàn bay hơi ống đúp, giàn bay hơi ống lồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.