Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tubby

Mục lục

/´tʌbi/

Thông dụng

Tính từ

Có dạng bồn
(thông tục) béo phệ; mập lùn
Đục, không vang (tiếng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beefy * , big , brawny , broad , bulging , bulky , burly , chubby * , chunky * , dumpy , elephantine , fleshy , gargantuan , gross , heavy , heavyset , hefty , husky , large , obese , oversize , overweight , plump , portly , potbellied , pudgy * , roly-poly * , stout , weighty , chubby , plumpish , pudgy , roly-poly , rotund , round , zaftig , fat , jumbo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top