Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Update

Mục lục

/ʌpdeɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho cập nhật, hiện đại hoá
to update a dictionary
cập nhật một cuốn từ điển
Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
I updated the committee on our progress
tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta

danh từ

Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
an update on the political situation
một tin tức mới nhất về tình hình chính trị

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

điều chỉnh

Cơ - Điện tử

(v) cập nhật, điều chỉnh

Toán & tin

cập nhật, nhật tu
làm tươi lại
phiên bản mới nhất
sự cập nhật
deferred update
sự cập nhật chậm

Kỹ thuật chung

cập nhật hóa
nhập
Automatic Line Record Update (ALRU)
cập nhập dữ liệu đường dây tự động
enter/update mode
chế độ nhập/cập nhật
File Update Information Function (FUI)
chức năng thông tin cập nhập tệp
LDAP Directory Update (LDUP)
Cập nhập thư mục LDAP
update right
quyền cập nhập
nhật tu
hiện đại hóa

Kinh tế

cập nhật
điều chỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amend , modernize , refresh , refurbish , rejuvenate , renew , renovate , restore , revise

Từ trái nghĩa

verb
antique , make old

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top