Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hover

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔvə/

Thông dụng

Danh từ

Sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng
Sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất
Sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng

Nội động từ

( + about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...)
( + about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng
danger hovered over them
mối nguy hiểm đe doạ họ
a smile hovers about (over) her lips
một nụ cười thoáng trên môi cô ta
( + about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào)
to hover on the verge of dealth
gần đến cõi chết
Do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng
to hover between two courses of action
do dự giữa hai đường lối hành động
to hover between life and death
ở trong tình trạng nửa sống nửa chết

Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Ấp ủ
hen hovers her chicks
gà mái ấp ủ gà con


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be suspended , brood over , dance , drift , flicker , flit , flitter , flutter , fly , hang about , linger , poise , wait nearby , waver , cower , float , hang , librate , loom , suspended

Từ trái nghĩa

verb
lie , rest , settle

Xem thêm các từ khác

  • Hover ground

    đất tơi, đất bở, đất tơi,
  • Hover pallet

    bệ để hàng treo, palét treo,
  • Hovercar

    tàu lướt, thuyền lướt,
  • Hovercraft

    / ´hɔvə(r)¸kra:ft /, Danh từ: tàu di chuyển nhờ đệm không khí, Giao thông...
  • Hoverfly

    Danh từ: loại ong màu sắc rực rỡ,
  • Hovering

    sự lượn,
  • Hovering ceiling

    trần bay (máy bay trực thăng),
  • Hovering flight

    sự bay liệng, sự bay lơ lửng, sự bay khi tắt động cơ,
  • Hoverpallet

    tấm lướt (trên đệm không khí),
  • Hoverport

    / ´hɔvə¸pɔ:t /, Danh từ: cảng cho thủy phi cơ, Kinh tế: cảng tàu...
  • Hovertrain

    / ´hɔvə¸trein /, Danh từ: tàu chạy trên đệm hơi,
  • How

    / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết...
  • How's your father

    Danh từ: (hài hước) quan hệ tình dục (thường) là vụng trộm,
  • How-d'ye-do

    Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty)...
  • How-to book

    sách cách-nào,
  • How...soever

    như howsoever,
  • How about...?

    Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
  • How are you!

    Thành Ngữ:, how are you !, ow do you do!
  • How come

    tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • How come?

    Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top