Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whistle

Mục lục

/wisl/

Thông dụng

Danh từ

Sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
Tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
Tiếng còi hiệu
Cái còi
(thông tục) cổ, cuống họng

Nội động từ

Huýt sáo; huýt còi, thổi còi
Hót (chim); rít (gió); réo (đạn)

Ngoại động từ

Huýt sáo; huýt gió gọi
to whistle a song
huýt sáo một bài hát
to whistle a dog
huýt gió gọi chó
to whistle for
huýt gió để gọi
to whistle past
vèo qua (đạn)
to whistle someone down the wind
bỏ rơi người nào
you can whistle for it
thôi không mong gì được đâu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

tiếng còi

Kỹ thuật chung

cái còi
tiếng rít
heterodyne whistle
tiếng rít bộ ngoại sai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blare , blast , fife , flute , hiss , pipe , shriek , signal , skirl , sound , toot , tootle , trill , warble , wheeze , whine , whiz * , instrument , siffle , siren , warn

Xem thêm các từ khác

  • Whistle-stop

    / ´wisl¸stɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga xép, sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với...
  • Whistle float

    phao tiêu kiểu rít còi,
  • Whistle signal

    tín hiệu còi, còi hiệu,
  • Whistle stop

    ga xép,
  • Whistle value

    van còi báo động,
  • Whistleblower

    nhân viên kiểm soát, một người cho thấy việc làm sai lầm trong một tổ chức cho công chúng hoặc cho những người có trách...
  • Whistler

    / ´wislə /, Danh từ: người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót, ngựa thở khò khè,
  • Whistler-type noise

    tiếng ồn rít, tiếng rít, tiếng còi,
  • Whistling

    tiếng rít, whistling meteor, sao băng gây tiếng rít
  • Whistling buoy

    phao có còi hiệu, phao còi,
  • Whistling meteor

    sao băng gây tiếng rít,
  • Whit

    / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the...
  • White

    / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước,...
  • White's rating

    định giá của white,
  • White-bear

    Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • White-beard

    Danh từ: người già cả,
  • White-blooded

    Tính từ: thiếu máu,
  • White-book

    Danh từ: (ngoại giao) sách trắng,
  • White-caps

    Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top