Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rabid

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræbid/

Thông dụng

Tính từ

Dại, bị bệnh dại, điên; (thuộc) bệnh dại
a rabid dog
con chó dại
rabid virus
virút bệnh dại
Hung dữ, điên dại, cuồng bạo (về tình cảm, dư luận)
rabid hunger
cơn đói cuồng lên
rabid hate
sự ghét cay ghét đắng
Không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
berserk , bigoted , bitten , corybantic , crazed * , crazy , delirious , deranged , enthusiastic , extreme , extremist , fanatical , fervent , flipped , foaming at the mouth , frantic , freaked out , frenetic , frenzied , furious , hot * , infuriated , insane , intemperate , intolerant , irrational , keen , mad , mad-dog , narrow-minded , nutty * , obsessed , overboard , poisoned , radical , raging , revolutionary , sick * , sizzling , smoking , steamed up , ultra , ultraist , violent , virulent , wild , zealous , ardent , warm , fanatic , irate , ireful , wrathful , demented , eager , maniacal , rampant , uncompromising , uncontrollable

Từ trái nghĩa

adjective
delighted , happy , pleased

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top